ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:29 | 0.6 m | 93 | |
17:17 | 2.9 m | 90 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:26 | 0.9 m | 86 | |
17:42 | 2.5 m | 81 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:41 | 1.4 m | 75 | |
17:24 | 2.0 m | 68 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:10 | 1.8 m | 62 | |
5:27 | 1.9 m | 62 | |
23:50 | 1.4 m | 55 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:16 | 2.4 m | 50 | |
23:52 | 0.9 m | 46 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:28 | 0.5 m | 48 | |
10:39 | 3.2 m | 48 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa के लिए ज्वार (3.0 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương के लिए ज्वार (6 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến के लिए ज्वार (6 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương के लिए ज्वार (8 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu के लिए ज्वार (13 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu के लिए ज्वार (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim के लिए ज्वार (21 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu के लिए ज्वार (24 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh के लिए ज्वार (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình के लिए ज्वार (28 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc के लिए ज्वार (31 km) | Hon Me के लिए ज्वार (32 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết के लिए ज्वार (34 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa के लिए ज्वार (35 km) | Hon Nieu के लिए ज्वार (39 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương के लिए ज्वार (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia के लिए ज्वार (40 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội के लिए ज्वार (43 km) | Hải An (Hai An) - Hải An के लिए ज्वार (45 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương के लिए ज्वार (50 km)