ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:45 | 1.4 m | 75 | |
17:18 | 2.0 m | 68 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:14 | 1.7 m | 62 | |
5:21 | 1.9 m | 62 | |
23:54 | 1.4 m | 55 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:10 | 2.4 m | 50 | |
23:56 | 0.9 m | 46 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:32 | 0.6 m | 48 | |
10:33 | 3.1 m | 48 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:22 | 0.4 m | 58 | |
11:37 | 3.4 m | 58 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:21 | 0.2 m | 69 | |
12:38 | 3.5 m | 75 |
Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim के लिए ज्वार (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc के लिए ज्वार (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết के लिए ज्वार (14 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu के लिए ज्वार (14 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến के लिए ज्वार (20 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương के लिए ज्वार (20 km) | Hon Nieu के लिए ज्वार (22 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa के लिए ज्वार (23 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội के लिए ज्वार (24 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương के लिए ज्वार (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương के लिए ज्वार (31 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan के लिए ज्वार (32 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương के लिए ज्वार (33 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên के लिए ज्वार (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu के लिए ज्वार (40 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải के लिए ज्वार (41 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân के लिए ज्वार (46 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu के लिए ज्वार (49 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình के लिए ज्वार (53 km)