ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:31 | 1.6 m | 42 | |
16:09 | 2.0 m | 43 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:28 | 1.4 m | 44 | |
12:53 | 2.3 m | 46 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:49 | 1.1 m | 48 | |
12:37 | 2.6 m | 51 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:55 | 0.9 m | 54 | |
13:01 | 2.9 m | 57 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:23 | 0.6 m | 60 | |
13:35 | 3.0 m | 64 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:03 | 0.4 m | 67 | |
14:15 | 3.2 m | 70 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:51 | 0.3 m | 72 | |
14:58 | 3.3 m | 75 |
Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu के लिए ज्वार (4.0 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa के लिए ज्वार (7 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia के लिए ज्वार (13 km) | Hon Me के लिए ज्वार (14 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu के लिए ज्वार (14 km) | Hải An (Hai An) - Hải An के लिए ज्वार (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương के लिए ज्वार (20 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương के लिए ज्वार (22 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương के लिए ज्वार (22 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch के लिए ज्वार (26 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi के लिए ज्वार (27 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương के लिए ज्वार (28 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái के लिए ज्वार (29 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa के लिए ज्वार (31 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến के लिए ज्वार (34 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh के लिए ज्वार (36 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu के लिए ज्वार (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn के लिए ज्वार (41 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim के लिए ज्वार (48 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ के लिए ज्वार (48 km)