ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:10 | 1.9 m | 40 | |
3:40 | 1.9 m | 40 | |
7:12 | 1.9 m | 40 | |
7:18 | 1.9 m | 40 | |
11:04 | 1.9 m | 40 | |
14:47 | 2.0 m | 37 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:39 | 1.6 m | 34 | |
10:03 | 2.2 m | 34 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:30 | 1.3 m | 34 | |
10:48 | 2.6 m | 34 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:53 | 1.1 m | 39 | |
11:36 | 2.8 m | 39 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:32 | 0.8 m | 48 | |
12:25 | 3.0 m | 53 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:23 | 0.7 m | 59 | |
13:16 | 3.2 m | 64 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:22 | 0.6 m | 70 | |
14:05 | 3.4 m | 75 |
Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi के लिए ज्वार (2.0 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch के लिए ज्वार (3.5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh के लिए ज्वार (7 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương के लिए ज्वार (7 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn के लिए ज्वार (12 km) | Hải An (Hai An) - Hải An के लिए ज्वार (12 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia के लिए ज्वार (17 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ के लिए ज्वार (19 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa के लिए ज्वार (23 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá के लिए ज्वार (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường के लिए ज्वार (29 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình के लिए ज्वार (29 km) | Hon Me के लिए ज्वार (32 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu के लिए ज्वार (33 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc के लिए ज्वार (33 km) | Hon Ne के लिए ज्वार (34 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc के लिए ज्वार (37 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông के लिए ज्वार (38 km) | Kim Trung के लिए ज्वार (39 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền के लिए ज्वार (42 km)