ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:33 | -0.1 m | 84 | |
14:53 | 3.9 m | 86 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:35 | -0.2 m | 87 | |
15:44 | 3.9 m | 87 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:38 | -0.1 m | 87 | |
16:32 | 3.7 m | 85 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:35 | 0.1 m | 83 | |
17:16 | 3.5 m | 80 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:27 | 0.3 m | 77 | |
17:53 | 3.2 m | 73 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:14 | 0.7 m | 68 | |
18:22 | 2.8 m | 64 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:56 | 1.0 m | 59 | |
18:35 | 2.5 m | 54 |
Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu के लिए ज्वार (14 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình के लिए ज्वार (14 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa के लिए ज्वार (14 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia के लिए ज्वार (18 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu के लिए ज्वार (19 km) | Hải An (Hai An) - Hải An के लिए ज्वार (21 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương के लिए ज्वार (25 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương के लिए ज्वार (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương के लिए ज्वार (28 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch के लिए ज्वार (29 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi के लिए ज्वार (30 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái के लिए ज्वार (32 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương के लिए ज्वार (32 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa के लिए ज्वार (35 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh के लिए ज्वार (37 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến के लिए ज्वार (38 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn के लिए ज्वार (40 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu के लिए ज्वार (45 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ के लिए ज्वार (47 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá के लिए ज्वार (52 km)