अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.1 m |
अधिक ऊंचाई | 0.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.1 m |
अधिक ऊंचाई | 0.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.9 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.9 m |
न्यून ऊंचाई | 0.5 m |
Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu में लहरें (14 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình में लहरें (14 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa में लहरें (14 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia में लहरें (18 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu में लहरें (19 km) | Hải An (Hai An) - Hải An में लहरें (21 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương में लहरें (25 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương में लहरें (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương में लहरें (28 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch में लहरें (29 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi में लहरें (30 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái में लहरें (32 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương में लहरें (32 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa में लहरें (35 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh में लहरें (37 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến में लहरें (38 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn में लहरें (40 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu में लहरें (45 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ में लहरें (47 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá में लहरें (52 km)