अधिक ऊंचाई | 0.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.1 m |
अधिक ऊंचाई | 0.2 m |
न्यून ऊंचाई | 0.1 m |
अधिक ऊंचाई | 0.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến में लहरें (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim में लहरें (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa में लहरें (11 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương में लहरें (13 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh में लहरें (14 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương में लहरें (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương में लहरें (19 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc में लहरें (21 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết में लहरें (26 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu में लहरें (26 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương में लहरें (32 km) | Hon Nieu में लहरें (33 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu में लहरें (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội में लहरें (36 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình में लहरें (39 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan में लहरें (44 km) | Hon Me में लहरें (45 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa में लहरें (46 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên में लहरें (49 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia में लहरें (51 km)