अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.8 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.3 m |
अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.3 m |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa में लहरें (3.0 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương में लहरें (6 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến में लहरें (6 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương में लहरें (8 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu में लहरें (13 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu में लहरें (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim में लहरें (21 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu में लहरें (24 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh में लहरें (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình में लहरें (28 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc में लहरें (31 km) | Hon Me में लहरें (32 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết में लहरें (34 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa में लहरें (35 km) | Hon Nieu में लहरें (39 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương में लहरें (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia में लहरें (40 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội में लहरें (43 km) | Hải An (Hai An) - Hải An में लहरें (45 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương में लहरें (50 km)