अधिक ऊंचाई | 0.9 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.3 m |
अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.3 m |
Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương में लहरें (2.2 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu में लहरें (7 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương में लहरें (8 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa में लहरें (11 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến में लहरें (14 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu में लहरें (16 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu में लहरें (19 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình में लहरें (20 km) | Hon Me में लहरें (26 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa में लहरें (27 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim में लहरें (28 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia में लहरें (33 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh में लहरें (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An में लहरें (37 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc में लहरें (38 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết में लहरें (42 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương में लहरें (42 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch में लहरें (46 km) | Hon Nieu में लहरें (47 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi में लहरें (47 km)