अधिकतम गति | 16 Km/h |
न्यूनतम गति | 4 km/h |
अधिकतम गति | 14 Km/h |
न्यूनतम गति | 4 km/h |
अधिकतम गति | 9 Km/h |
न्यूनतम गति | 2 km/h |
अधिकतम गति | 12 Km/h |
न्यूनतम गति | 1 km/h |
अधिकतम गति | 10 Km/h |
न्यूनतम गति | 1 km/h |
अधिकतम गति | 10 Km/h |
न्यूनतम गति | 7 km/h |
अधिकतम गति | 10 Km/h |
न्यूनतम गति | 5 km/h |
Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến में हवा (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim में हवा (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa में हवा (11 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương में हवा (13 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh में हवा (14 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương में हवा (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương में हवा (19 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc में हवा (21 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết में हवा (26 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu में हवा (26 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương में हवा (32 km) | Hon Nieu में हवा (33 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu में हवा (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội में हवा (36 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình में हवा (39 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan में हवा (44 km) | Hon Me में हवा (45 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa में हवा (46 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên में हवा (49 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia में हवा (51 km)