अधिकतम गति | 11 Km/h |
न्यूनतम गति | 5 km/h |
अधिकतम गति | 9 Km/h |
न्यूनतम गति | 3 km/h |
अधिकतम गति | 12 Km/h |
न्यूनतम गति | 2 km/h |
अधिकतम गति | 9 Km/h |
न्यूनतम गति | 4 km/h |
अधिकतम गति | 8 Km/h |
न्यूनतम गति | 2 km/h |
अधिकतम गति | 9 Km/h |
न्यूनतम गति | 3 km/h |
अधिकतम गति | 12 Km/h |
न्यूनतम गति | 1 km/h |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh में हवा (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu में हवा (9 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc में हवा (13 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến में हवा (15 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa में हवा (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết में हवा (19 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương में हवा (21 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương में हवा (25 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương में हवा (26 km) | Hon Nieu में हवा (27 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương में हवा (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội में हवा (29 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu में हवा (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan में हवा (37 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên में हवा (42 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu में हवा (44 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải में हवा (47 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình में हवा (48 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân में हवा (52 km)