ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:37 | -0.2 m | 76 | |
17:08 | 3.6 m | 72 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:30 | 0.0 m | 69 | |
17:55 | 3.4 m | 65 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:18 | 0.2 m | 61 | |
18:36 | 3.1 m | 58 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:58 | 0.6 m | 54 | |
19:07 | 2.7 m | 51 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:25 | 0.8 m | 48 | |
19:20 | 2.5 m | 45 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:18 | 1.2 m | 44 | |
18:41 | 2.1 m | 42 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:47 | 1.6 m | 42 | |
15:55 | 1.9 m | 43 |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh के लिए ज्वार (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết के लिए ज्वार (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim के लिए ज्वार (13 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương के लिए ज्वार (13 km) | Hon Nieu के लिए ज्वार (16 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội के लिए ज्वार (17 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu के लिए ज्वार (21 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến के लिए ज्वार (25 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan के लिए ज्वार (25 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa के लिए ज्वार (28 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên के लिए ज्वार (30 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương के लिए ज्वार (31 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải के लिए ज्वार (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương के लिए ज्वार (36 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương के लिए ज्वार (38 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân के लिए ज्वार (39 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu के लिए ज्वार (45 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà के लिए ज्वार (48 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt के लिए ज्वार (55 km)