ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:05 | 0.4 m | 67 | |
14:57 | 2.3 m | 70 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:53 | 0.3 m | 72 | |
15:40 | 2.4 m | 75 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:44 | 0.2 m | 77 | |
16:24 | 2.4 m | 78 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:34 | 0.2 m | 79 | |
17:07 | 2.5 m | 80 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:21 | 0.2 m | 80 | |
17:47 | 2.4 m | 80 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:05 | 0.2 m | 79 | |
18:25 | 2.4 m | 78 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:44 | 0.4 m | 76 | |
18:58 | 2.2 m | 73 |
Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên के लिए ज्वार (5 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội के लिए ज्वार (8 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải के लिए ज्वार (10 km) | Hon Nieu के लिए ज्वार (11 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương के लिए ज्वार (12 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân के लिए ज्वार (15 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết के लिए ज्वार (18 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà के लिए ज्वार (23 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc के लिए ज्वार (25 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt के लिए ज्वार (30 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim के लिए ज्वार (31 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh के लिए ज्वार (32 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải के लिए ज्वार (35 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà के लिए ज्वार (36 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim के लिए ज्वार (37 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải के लिए ज्वार (39 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu के लिए ज्वार (44 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến के लिए ज्वार (44 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa के लिए ज्वार (47 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên के लिए ज्वार (50 km)