ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:45 | 1.0 m | 48 | |
12:32 | 1.6 m | 51 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:51 | 0.8 m | 54 | |
12:56 | 1.7 m | 57 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:19 | 0.6 m | 60 | |
13:30 | 1.9 m | 64 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:59 | 0.4 m | 67 | |
14:10 | 2.0 m | 70 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:47 | 0.3 m | 72 | |
14:53 | 2.0 m | 75 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:38 | 0.2 m | 77 | |
15:37 | 2.1 m | 78 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:28 | 0.2 m | 79 | |
16:20 | 2.2 m | 80 |
Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải के लिए ज्वार (4.0 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim के लिए ज्वार (5 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt के लिए ज्वार (6 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà के लिए ज्वार (7 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà के लिए ज्वार (13 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên के लिए ज्वार (15 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân के लिए ज्वार (21 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa के लिए ज्वार (23 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải के लिए ज्वार (26 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên के लिए ज्वार (31 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh के लिए ज्वार (34 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan के लिए ज्वार (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội के लिए ज्वार (44 km) | Hon Nieu के लिए ज्वार (46 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương के लिए ज्वार (47 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết के लिए ज्वार (54 km)