ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:39 | 0.8 m | 64 | |
19:30 | 1.7 m | 61 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:03 | 1.1 m | 59 | |
17:23 | 1.5 m | 57 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:53 | 1.1 m | 55 | |
12:35 | 1.7 m | 56 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:56 | 0.8 m | 57 | |
12:33 | 2.0 m | 60 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:05 | 0.5 m | 63 | |
13:12 | 2.4 m | 67 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:42 | 0.2 m | 71 | |
14:00 | 2.6 m | 75 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:33 | 0.1 m | 79 | |
14:51 | 2.7 m | 82 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương के लिए ज्वार (3.9 km) | Hon Nieu के लिए ज्वार (4.1 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan के लिए ज्वार (8 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết के लिए ज्वार (10 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên के लिए ज्वार (13 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc के लिए ज्वार (17 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải के लिए ज्वार (18 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân के लिए ज्वार (23 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh के लिए ज्वार (24 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim के लिए ज्वार (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà के लिए ज्वार (31 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu के लिए ज्वार (36 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến के लिए ज्वार (37 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt के लिए ज्वार (38 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim के लिए ज्वार (39 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa के लिए ज्वार (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương के लिए ज्वार (43 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải के लिए ज्वार (44 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà के लिए ज्वार (44 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải के लिए ज्वार (48 km)