ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:16 | 1.8 m | 62 | |
5:17 | 1.9 m | 62 | |
23:56 | 1.4 m | 55 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:06 | 2.3 m | 50 | |
23:58 | 0.9 m | 46 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:34 | 0.6 m | 48 | |
10:29 | 3.1 m | 48 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:24 | 0.4 m | 58 | |
11:33 | 3.4 m | 58 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:23 | 0.2 m | 69 | |
12:34 | 3.5 m | 75 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:30 | 0.2 m | 80 | |
13:32 | 3.5 m | 84 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương के लिए ज्वार (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc के लिए ज्वार (8 km) | Hon Nieu के लिए ज्वार (8 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội के लिए ज्वार (10 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh के लिए ज्वार (14 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan के लिए ज्वार (18 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim के लिए ज्वार (19 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên के लिए ज्वार (23 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu के लिए ज्वार (26 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải के लिए ज्वार (28 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến के लिए ज्वार (28 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa के लिए ज्वार (31 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân के लिए ज्वार (33 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương के लिए ज्वार (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương के लिए ज्वार (40 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà के लिए ज्वार (41 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương के लिए ज्वार (42 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu के लिए ज्वार (47 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt के लिए ज्वार (48 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim के लिए ज्वार (49 km)