ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:59 | 0.6 m | 54 | |
19:05 | 2.7 m | 51 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:26 | 0.8 m | 48 | |
19:18 | 2.4 m | 45 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:19 | 1.2 m | 44 | |
18:39 | 2.1 m | 42 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:48 | 1.6 m | 42 | |
15:53 | 1.9 m | 43 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:45 | 1.4 m | 44 | |
12:37 | 2.2 m | 46 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:06 | 1.1 m | 48 | |
12:21 | 2.4 m | 51 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:12 | 0.9 m | 54 | |
12:45 | 2.7 m | 57 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương के लिए ज्वार (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc के लिए ज्वार (8 km) | Hon Nieu के लिए ज्वार (8 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội के लिए ज्वार (10 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh के लिए ज्वार (14 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan के लिए ज्वार (18 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim के लिए ज्वार (19 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên के लिए ज्वार (23 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu के लिए ज्वार (26 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải के लिए ज्वार (28 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến के लिए ज्वार (28 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa के लिए ज्वार (31 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân के लिए ज्वार (33 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương के लिए ज्वार (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương के लिए ज्वार (40 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà के लिए ज्वार (41 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương के लिए ज्वार (42 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu के लिए ज्वार (47 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt के लिए ज्वार (48 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim के लिए ज्वार (49 km)