ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:01 | 1.6 m | 49 | |
18:06 | 2.1 m | 44 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:55 | 2.0 m | 40 | |
3:53 | 2.0 m | 40 | |
6:57 | 2.0 m | 40 | |
7:31 | 2.0 m | 40 | |
10:49 | 2.0 m | 40 | |
15:00 | 2.0 m | 37 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:24 | 1.7 m | 34 | |
10:16 | 2.2 m | 34 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:15 | 1.4 m | 34 | |
11:01 | 2.6 m | 34 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:38 | 1.2 m | 39 | |
11:49 | 2.8 m | 39 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:17 | 0.9 m | 48 | |
12:38 | 3.0 m | 53 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.8 m | 59 | |
13:29 | 3.2 m | 64 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu के लिए ज्वार (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình के लिए ज्वार (7 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn के लिए ज्वार (11 km) | Giao Phong के लिए ज्वार (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông के लिए ज्वार (17 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ के लिए ज्वार (19 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền के लिए ज्वार (21 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc के लिए ज्वार (25 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat के लिए ज्वार (30 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền के लिए ज्वार (31 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú के लिए ज्वार (34 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông के लिए ज्वार (35 km) | Kim Trung के लिए ज्वार (35 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc के लिए ज्वार (38 km) | Hon Ne के लिए ज्वार (40 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải के लिए ज्वार (42 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc के लिए ज्वार (42 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường के लिए ज्वार (46 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long के लिए ज्वार (46 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô के लिए ज्वार (50 km)