ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:59 | 0.1 m | 84 | |
15:10 | 3.9 m | 86 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:01 | 0.0 m | 87 | |
16:01 | 3.9 m | 87 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:04 | 0.1 m | 87 | |
16:49 | 3.7 m | 85 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:01 | 0.3 m | 83 | |
17:33 | 3.5 m | 80 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:53 | 0.5 m | 77 | |
18:10 | 3.2 m | 73 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:40 | 0.9 m | 68 | |
18:39 | 2.8 m | 64 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:22 | 1.2 m | 59 | |
18:52 | 2.5 m | 54 |
Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ के लिए ज्वार (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat के लिए ज्वार (11 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú के लिए ज्वार (11 km) | Giao Phong के लिए ज्वार (14 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu के लिए ज्वार (20 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải के लिए ज्वार (23 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú के लिए ज्वार (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long के लिए ज्वार (27 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình के लिए ज्वार (31 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô के लिए ज्वार (33 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn के लिए ज्वार (35 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng के लिए ज्वार (39 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông के लिए ज्वार (40 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền के लिए ज्वार (44 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường के लिए ज्वार (46 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang के लिए ज्वार (53 km)