ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:43 | 0.1 m | 69 | |
18:23 | 3.6 m | 65 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:31 | 0.3 m | 61 | |
19:04 | 3.3 m | 58 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:11 | 0.7 m | 54 | |
19:35 | 2.9 m | 51 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:38 | 1.0 m | 48 | |
19:48 | 2.6 m | 45 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:31 | 1.4 m | 44 | |
19:09 | 2.2 m | 42 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:00 | 1.8 m | 42 | |
16:23 | 2.0 m | 43 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:57 | 1.6 m | 44 | |
13:07 | 2.3 m | 46 |
Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình के लिए ज्वार (4.4 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông के लिए ज्वार (6 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền के लिए ज्वार (10 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú के लिए ज्वार (11 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu के लिए ज्वार (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền के लिए ज्वार (20 km) | Giao Phong के लिए ज्वार (23 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông के लिए ज्वार (24 km) | Kim Trung के लिए ज्वार (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc के लिए ज्वार (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ के लिए ज्वार (29 km) | Hon Ne के लिए ज्वार (29 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc के लिए ज्वार (32 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc के लिए ज्वार (35 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường के लिए ज्वार (35 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá के लिए ज्वार (39 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat के लिए ज्वार (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ के लिए ज्वार (42 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú के लिए ज्वार (45 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn के लिए ज्वार (49 km)