ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:59 | 1.6 m | 75 | |
17:44 | 2.1 m | 68 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:28 | 2.0 m | 62 | |
5:47 | 2.0 m | 62 | |
23:08 | 1.6 m | 55 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:36 | 2.5 m | 50 | |
23:10 | 1.1 m | 46 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:53 | 3.0 m | 44 | |
23:46 | 0.7 m | 45 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:36 | 0.5 m | 58 | |
12:03 | 3.6 m | 64 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:35 | 0.3 m | 69 | |
13:04 | 3.7 m | 75 |
Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình के लिए ज्वार (4.4 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông के लिए ज्वार (6 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền के लिए ज्वार (10 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú के लिए ज्वार (11 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu के लिए ज्वार (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền के लिए ज्वार (20 km) | Giao Phong के लिए ज्वार (23 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông के लिए ज्वार (24 km) | Kim Trung के लिए ज्वार (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc के लिए ज्वार (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ के लिए ज्वार (29 km) | Hon Ne के लिए ज्वार (29 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc के लिए ज्वार (32 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc के लिए ज्वार (35 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường के लिए ज्वार (35 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá के लिए ज्वार (39 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat के लिए ज्वार (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ के लिए ज्वार (42 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú के लिए ज्वार (45 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn के लिए ज्वार (49 km)