ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:10 | 0.6 m | 80 | |
15:07 | 3.4 m | 84 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:09 | 0.5 m | 88 | |
15:50 | 3.5 m | 91 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:04 | 0.5 m | 94 | |
16:31 | 3.4 m | 95 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:56 | 0.6 m | 96 | |
17:08 | 3.3 m | 95 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:48 | 0.8 m | 93 | |
17:42 | 3.0 m | 90 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:45 | 1.1 m | 86 | |
18:07 | 2.6 m | 81 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:00 | 1.6 m | 75 | |
17:49 | 2.1 m | 68 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu के लिए ज्वार (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ के लिए ज्वार (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú के लिए ज्वार (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc के लिए ज्वार (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat के लिए ज्वार (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình के लिए ज्वार (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú के लिए ज्वार (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn के लिए ज्वार (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông के लिए ज्वार (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải के लिए ज्वार (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền के लिए ज्वार (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long के लिए ज्वार (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô के लिए ज्वार (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền के लिए ज्वार (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng के लिए ज्वार (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông के लिए ज्वार (47 km) | Kim Trung के लिए ज्वार (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc के लिए ज्वार (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường के लिए ज्वार (52 km)