ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:21 | 0.2 m | 80 | |
17:47 | 2.4 m | 80 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:05 | 0.2 m | 79 | |
18:25 | 2.4 m | 78 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:44 | 0.4 m | 76 | |
18:58 | 2.2 m | 73 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:18 | 0.5 m | 71 | |
19:22 | 2.0 m | 68 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:37 | 0.9 m | 64 | |
19:17 | 1.7 m | 61 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:01 | 1.2 m | 59 | |
17:10 | 1.5 m | 57 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:51 | 1.2 m | 55 | |
12:22 | 1.6 m | 56 |
Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên के लिए ज्वार (5 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội के लिए ज्वार (8 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải के लिए ज्वार (10 km) | Hon Nieu के लिए ज्वार (11 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương के लिए ज्वार (12 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân के लिए ज्वार (15 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết के लिए ज्वार (18 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà के लिए ज्वार (23 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc के लिए ज्वार (25 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt के लिए ज्वार (30 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim के लिए ज्वार (31 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh के लिए ज्वार (32 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải के लिए ज्वार (35 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà के लिए ज्वार (36 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim के लिए ज्वार (37 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải के लिए ज्वार (39 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu के लिए ज्वार (44 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến के लिए ज्वार (44 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa के लिए ज्वार (47 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên के लिए ज्वार (50 km)