अधिक ऊंचाई | 0.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.8 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.1 m |
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh में लहरें (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới में लहरें (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy में लहरें (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) में लहरें (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc में लहरें (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải में लहरें (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam में लहरें (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch में लहरें (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh में लहरें (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc में लहरें (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái में लहरें (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ में लहरें (51 km)