अधिक ऊंचाई | 0.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.1 m |
अधिक ऊंचाई | 0.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải में लहरें (9 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh में लहरें (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam में लहरें (15 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh में लहरें (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh में लहरें (23 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới में लहरें (27 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái में लहरें (30 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) में लहरें (34 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch में लहरें (37 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc में लहरें (41 km) | Trung Giang में लहरें (41 km) | Gio Linh में लहरें (49 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch में लहरें (54 km)