अधिक ऊंचाई | 0.9 m |
न्यून ऊंचाई | 0.3 m |
अधिक ऊंचाई | 0.9 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 1.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.6 m |
अधिक ऊंचाई | 1.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.7 m |
अधिक ऊंचाई | 1.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.8 m |
अधिक ऊंचाई | 1.4 m |
न्यून ऊंचाई | 1.0 m |
Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa में लहरें (21 km) | Vjnh Van Phong में लहरें (22 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa में लहरें (33 km) | Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa में लहरें (44 km) | Tuy An में लहरें (51 km) | Vjnh Xuan Dai में लहरें (63 km) | Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang में लहरें (70 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu में लहरें (71 km) | Nha Trang में लहरें (72 km) | Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm में लहरें (86 km)