अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 0.9 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 1.1 m |
न्यून ऊंचाई | 0.2 m |
अधिक ऊंचाई | 1.0 m |
न्यून ऊंचाई | 0.3 m |
अधिक ऊंचाई | 1.0 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 1.1 m |
न्यून ऊंचाई | 0.8 m |
अधिक ऊंचाई | 1.2 m |
न्यून ऊंचाई | 0.9 m |
Vjnh Xuan Dai में लहरें (9 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu में लहरें (17 km) | Tuy An में लहरें (21 km) | Quy Nhon में लहरें (30 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn में लहरें (34 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa में लहरें (39 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước में लहरें (41 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa में लहरें (51 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội में लहरें (56 km) | Vung Ro में लहरें (71 km)