अधिकतम गति |
9 Km/h
|
न्यूनतम गति |
3 km/h
|
अधिकतम गति |
12 Km/h
|
न्यूनतम गति |
1 km/h
|
अधिकतम गति |
6 Km/h
|
न्यूनतम गति |
1 km/h
|
अधिकतम गति |
9 Km/h
|
न्यूनतम गति |
1 km/h
|
अधिकतम गति |
8 Km/h
|
न्यूनतम गति |
3 km/h
|
अधिकतम गति |
10 Km/h
|
न्यूनतम गति |
3 km/h
|
अधिकतम गति |
6 Km/h
|
न्यूनतम गति |
4 km/h
|
Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim में हवा (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc में हवा (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết में हवा (14 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu में हवा (14 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến में हवा (20 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương में हवा (20 km) | Hon Nieu में हवा (22 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa में हवा (23 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội में हवा (24 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương में हवा (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương में हवा (31 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan में हवा (32 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương में हवा (33 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên में हवा (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu में हवा (40 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải में हवा (41 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân में हवा (46 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu में हवा (49 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình में हवा (53 km)