ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:25 | 1.2 m | 75 | |
17:25 | 1.2 m | 68 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:54 | 1.2 m | 62 | |
5:28 | 1.2 m | 62 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:34 | 1.2 m | 50 | |
8:17 | 1.5 m | 50 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:36 | 0.8 m | 44 | |
9:34 | 1.8 m | 44 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:12 | 0.5 m | 48 | |
10:40 | 2.0 m | 48 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:02 | 0.3 m | 58 | |
11:44 | 2.1 m | 58 |
ज्वार | ऊंचाई | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:01 | 0.2 m | 69 | |
12:45 | 2.2 m | 75 |
Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải के लिए ज्वार (4.0 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà के लिए ज्वार (8 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim के लिए ज्वार (9 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt के लिए ज्वार (10 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên के लिए ज्वार (11 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà के लिए ज्वार (17 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa के लिए ज्वार (19 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân के लिए ज्वार (25 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải के लिए ज्वार (30 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh के लिए ज्वार (30 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên के लिए ज्वार (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan के लिए ज्वार (39 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội के लिए ज्वार (48 km) | Hon Nieu के लिए ज्वार (50 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương के लिए ज्वार (51 km)