अधिक ऊंचाई |
0.9 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.6 m
|
अधिक ऊंचाई |
0.9 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.6 m
|
अधिक ऊंचाई |
1.0 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.6 m
|
अधिक ऊंचाई |
1.0 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.6 m
|
अधिक ऊंचाई |
1.1 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.7 m
|
अधिक ऊंचाई |
1.4 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.7 m
|
अधिक ऊंचाई |
1.1 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.7 m
|
Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn में लहरें (7 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh में लहरें (19 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ में लहरें (21 km) | Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang में लहरें (31 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh में लहरें (33 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong में लहरें (47 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát में लहरें (51 km) | Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức में लहरें (57 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội में लहरें (67 km) | Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa में लहरें (67 km)