अधिक ऊंचाई | 0.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.3 m |
अधिक ऊंचाई | 0.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.3 m |
अधिक ऊंचाई | 0.9 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 1.2 m |
न्यून ऊंचाई | 0.7 m |
अधिक ऊंचाई | 1.1 m |
न्यून ऊंचाई | 0.6 m |
अधिक ऊंचाई | 1.1 m |
न्यून ऊंचाई | 0.6 m |
अधिक ऊंचाई | 0.9 m |
न्यून ऊंचाई | 0.6 m |
Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh में लहरें (13 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong में लहरें (16 km) | Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức में लहरें (25 km) | Tam Quan में लहरें (31 km) | Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa में लहरें (36 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn में लहरें (38 km) | Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu में लहरें (48 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ में लहरें (53 km) | Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn में लहरें (60 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh में लहरें (65 km)