अधिक ऊंचाई | 1.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 1.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 1.3 m |
न्यून ऊंचाई | 0.6 m |
अधिक ऊंचाई | 1.1 m |
न्यून ऊंचाई | 0.7 m |
अधिक ऊंचाई | 1.0 m |
न्यून ऊंचाई | 0.8 m |
अधिक ऊंचाई | 1.0 m |
न्यून ऊंचाई | 0.9 m |
Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội में लहरें (16 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh में लहरें (17 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ में लहरें (29 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước में लहरें (31 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn में लहरें (38 km) | Quy Nhon में लहरें (41 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn में लहरें (44 km) | Tam Quan में लहरें (51 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu में लहरें (55 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh में लहरें (69 km)