अधिकतम दबाव | 1010 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1005 hPa |
अधिकतम दबाव | 1010 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1005 hPa |
अधिकतम दबाव | 1010 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1005 hPa |
अधिकतम दबाव | 1010 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1006 hPa |
अधिकतम दबाव | 1010 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1006 hPa |
अधिकतम दबाव | 1009 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1005 hPa |
अधिकतम दबाव | 1008 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1005 hPa |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu में वायुमंडलीय दबाव (17 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu में वायुमंडलीय दबाव (21 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình में वायुमंडलीय दबाव (35 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh में वायुमंडलीय दबाव (35 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang में वायुमंडलीय दबाव (41 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải में वायुमंडलीय दबाव (51 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh में वायुमंडलीय दबाव (58 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải में वायुमंडलीय दबाव (58 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi में वायुमंडलीय दबाव (66 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải में वायुमंडलीय दबाव (67 km)