अधिकतम गति |
18 Km/h
|
न्यूनतम गति |
6 km/h
|
अधिकतम गति |
17 Km/h
|
न्यूनतम गति |
7 km/h
|
अधिकतम गति |
20 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
19 Km/h
|
न्यूनतम गति |
9 km/h
|
अधिकतम गति |
23 Km/h
|
न्यूनतम गति |
9 km/h
|
अधिकतम गति |
18 Km/h
|
न्यूनतम गति |
8 km/h
|
अधिकतम गति |
17 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái में हवा (7 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam में हवा (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch में हवा (14 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải में हवा (14 km) | Trung Giang में हवा (19 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy में हवा (23 km) | Gio Linh में हवा (26 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong में हवा (35 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh में हवा (35 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh में हवा (39 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng में हवा (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới में हवा (50 km)