अधिकतम गति | 12 Km/h |
न्यूनतम गति | 4 km/h |
अधिकतम गति | 14 Km/h |
न्यूनतम गति | 5 km/h |
अधिकतम गति | 15 Km/h |
न्यूनतम गति | 9 km/h |
अधिकतम गति | 17 Km/h |
न्यूनतम गति | 8 km/h |
अधिकतम गति | 19 Km/h |
न्यूनतम गति | 8 km/h |
अधिकतम गति | 17 Km/h |
न्यूनतम गति | 9 km/h |
अधिकतम गति | 19 Km/h |
न्यूनतम गति | 9 km/h |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải में हवा (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh में हवा (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái में हवा (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy में हवा (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch में हवा (21 km) | Trung Giang में हवा (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh में हवा (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh में हवा (32 km) | Gio Linh में हवा (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong में हवा (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới में हवा (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) में हवा (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng में हवा (54 km)