अधिकतम गति |
12 Km/h
|
न्यूनतम गति |
3 km/h
|
अधिकतम गति |
15 Km/h
|
न्यूनतम गति |
1 km/h
|
अधिकतम गति |
21 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
26 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
22 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
16 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
18 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh में हवा (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới में हवा (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy में हवा (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) में हवा (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc में हवा (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải में हवा (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam में हवा (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch में हवा (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh में हवा (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc में हवा (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái में हवा (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ में हवा (51 km)