अधिकतम गति |
13 Km/h
|
न्यूनतम गति |
3 km/h
|
अधिकतम गति |
18 Km/h
|
न्यूनतम गति |
9 km/h
|
अधिकतम गति |
16 Km/h
|
न्यूनतम गति |
7 km/h
|
अधिकतम गति |
18 Km/h
|
न्यूनतम गति |
9 km/h
|
अधिकतम गति |
19 Km/h
|
न्यूनतम गति |
9 km/h
|
अधिकतम गति |
19 Km/h
|
न्यूनतम गति |
9 km/h
|
अधिकतम गति |
19 Km/h
|
न्यूनतम गति |
7 km/h
|
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải में हवा (9 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh में हवा (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam में हवा (15 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh में हवा (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh में हवा (23 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới में हवा (27 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái में हवा (30 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) में हवा (34 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch में हवा (37 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc में हवा (41 km) | Trung Giang में हवा (41 km) | Gio Linh में हवा (49 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch में हवा (54 km)