अधिक ऊंचाई | 1.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.1 m |
अधिक ऊंचाई | 3.8 m |
न्यून ऊंचाई | 1.1 m |
अधिक ऊंचाई | 3.4 m |
न्यून ऊंचाई | 0.8 m |
अधिक ऊंचाई | 1.0 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.3 m |
अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.6 m |
अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông में लहरें (2.8 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc में लहरें (3.8 km) | Hon Ne में लहरें (5 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền में लहरें (8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc में लहरें (8 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường में लहरें (11 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá में लहरें (15 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền में लहरें (16 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông में लहरें (19 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ में लहरें (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn में लहरें (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn में लहरें (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình में लहरें (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh में लहरें (32 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú में लहरें (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái में लहरें (39 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu में लहरें (41 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi में लहरें (41 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch में लहरें (42 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương में लहरें (46 km)