अधिकतम गति |
12 Km/h
|
न्यूनतम गति |
4 km/h
|
अधिकतम गति |
15 Km/h
|
न्यूनतम गति |
1 km/h
|
अधिकतम गति |
10 Km/h
|
न्यूनतम गति |
2 km/h
|
अधिकतम गति |
14 Km/h
|
न्यूनतम गति |
1 km/h
|
अधिकतम गति |
10 Km/h
|
न्यूनतम गति |
4 km/h
|
अधिकतम गति |
9 Km/h
|
न्यूनतम गति |
3 km/h
|
अधिकतम गति |
11 Km/h
|
न्यूनतम गति |
5 km/h
|
Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến में हवा (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim में हवा (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa में हवा (11 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương में हवा (13 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh में हवा (14 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương में हवा (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương में हवा (19 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc में हवा (21 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết में हवा (26 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu में हवा (26 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương में हवा (32 km) | Hon Nieu में हवा (33 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu में हवा (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội में हवा (36 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình में हवा (39 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan में हवा (44 km) | Hon Me में हवा (45 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa में हवा (46 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên में हवा (49 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia में हवा (51 km)