अधिकतम दबाव | 1008 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1005 hPa |
अधिकतम दबाव | 1007 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1003 hPa |
अधिकतम दबाव | 1007 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1003 hPa |
अधिकतम दबाव | 1006 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1002 hPa |
अधिकतम दबाव | 1005 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1003 hPa |
अधिकतम दबाव | 1006 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1003 hPa |
अधिकतम दबाव | 1008 hPa |
न्यूनतम दबाव | 1004 hPa |
Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông में वायुमंडलीय दबाव (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn में वायुमंडलीय दबाव (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền में वायुमंडलीय दबाव (10 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình में वायुमंडलीय दबाव (14 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông में वायुमंडलीय दबाव (15 km) | Kim Trung में वायुमंडलीय दबाव (16 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc में वायुमंडलीय दबाव (19 km) | Hon Ne में वायुमंडलीय दबाव (21 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú में वायुमंडलीय दबाव (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc में वायुमंडलीय दबाव (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường में वायुमंडलीय दबाव (26 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu में वायुमंडलीय दबाव (27 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá में वायुमंडलीय दबाव (30 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ में वायुमंडलीय दबाव (33 km) | Giao Phong में वायुमंडलीय दबाव (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ में वायुमंडलीय दबाव (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn में वायुमंडलीय दबाव (39 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc में वायुमंडलीय दबाव (44 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh में वायुमंडलीय दबाव (45 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat में वायुमंडलीय दबाव (51 km)