अधिकतम दबाव |
1001 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
996 hPa
|
अधिकतम दबाव |
998 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
995 hPa
|
अधिकतम दबाव |
997 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
994 hPa
|
अधिकतम दबाव |
998 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
994 hPa
|
अधिकतम दबाव |
998 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
995 hPa
|
अधिकतम दबाव |
999 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
996 hPa
|
अधिकतम दबाव |
1002 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
997 hPa
|
Giao Phong में वायुमंडलीय दबाव (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc में वायुमंडलीय दबाव (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat में वायुमंडलीय दबाव (12 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu में वायुमंडलीय दबाव (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú में वायुमंडलीय दबाव (16 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú में वायुमंडलीय दबाव (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải में वायुमंडलीय दबाव (24 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình में वायुमंडलीय दबाव (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long में वायुमंडलीय दबाव (29 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn में वायुमंडलीय दबाव (29 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô में वायुमंडलीय दबाव (33 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông में वायुमंडलीय दबाव (35 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền में वायुमंडलीय दबाव (39 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng में वायुमंडलीय दबाव (39 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường में वायुमंडलीय दबाव (47 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền में वायुमंडलीय दबाव (49 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông में वायुमंडलीय दबाव (53 km)