अधिक ऊंचाई |
1.9 m
|
न्यून ऊंचाई |
1.2 m
|
अधिक ऊंचाई |
1.2 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.6 m
|
अधिक ऊंचाई |
1.2 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.4 m
|
अधिक ऊंचाई |
1.3 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.7 m
|
अधिक ऊंचाई |
0.7 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.3 m
|
अधिक ऊंचाई |
0.4 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.2 m
|
अधिक ऊंचाई |
0.6 m
|
न्यून ऊंचाई |
0.3 m
|
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu में लहरें (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ में लहरें (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú में लहरें (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc में लहरें (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat में लहरें (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình में लहरें (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú में लहरें (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn में लहरें (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông में लहरें (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải में लहरें (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền में लहरें (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long में लहरें (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô में लहरें (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền में लहरें (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng में लहरें (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông में लहरें (47 km) | Kim Trung में लहरें (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc में लहरें (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường में लहरें (52 km)