अधिकतम गति | 40 Km/h |
न्यूनतम गति | 10 km/h |
अधिकतम गति | 34 Km/h |
न्यूनतम गति | 10 km/h |
अधिकतम गति | 38 Km/h |
न्यूनतम गति | 10 km/h |
अधिकतम गति | 32 Km/h |
न्यूनतम गति | 10 km/h |
अधिकतम गति | 31 Km/h |
न्यूनतम गति | 10 km/h |
अधिकतम गति | 29 Km/h |
न्यूनतम गति | 10 km/h |
अधिकतम गति | 24 Km/h |
न्यूनतम गति | 10 km/h |
Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh में हवा (16 km) | Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái में हवा (29 km) | U Minh में हवा (37 km) | Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá में हवा (49 km) | Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất में हवा (53 km) | Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh में हवा (61 km) | Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời में हवा (67 km) | Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương में हवा (81 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải में हवा (91 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi में हवा (91 km)