अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.7 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.3 m |
अधिक ऊंचाई | 0.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.5 m |
न्यून ऊंचाई | 0.4 m |
अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.5 m |
अधिक ऊंचाई | 0.6 m |
न्यून ऊंचाई | 0.5 m |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu में लहरें (97 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải में लहरें (99 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình में लहरें (100 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang में लहरें (103 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh में लहरें (103 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu में लहरें (105 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải में लहरें (108 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu में लहरें (116 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam में लहरें (124 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh में लहरें (125 km)