अधिकतम गति |
19 Km/h
|
न्यूनतम गति |
9 km/h
|
अधिकतम गति |
20 Km/h
|
न्यूनतम गति |
9 km/h
|
अधिकतम गति |
27 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
28 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
30 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
26 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
27 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu में हवा (17 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình में हवा (19 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang में हवा (25 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu में हवा (38 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh में हवा (42 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải में हवा (50 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh में हवा (53 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải में हवा (65 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải में हवा (68 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam में हवा (72 km)