अधिकतम दबाव |
1008 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
1005 hPa
|
अधिकतम दबाव |
1009 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
1006 hPa
|
अधिकतम दबाव |
1010 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
1006 hPa
|
अधिकतम दबाव |
1010 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
1007 hPa
|
अधिकतम दबाव |
1011 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
1008 hPa
|
अधिकतम दबाव |
1009 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
1007 hPa
|
अधिकतम दबाव |
1011 hPa
|
न्यूनतम दबाव |
1008 hPa
|
Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh में वायुमंडलीय दबाव (16 km) | Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái में वायुमंडलीय दबाव (29 km) | U Minh में वायुमंडलीय दबाव (37 km) | Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá में वायुमंडलीय दबाव (49 km) | Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất में वायुमंडलीय दबाव (53 km) | Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh में वायुमंडलीय दबाव (61 km) | Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời में वायुमंडलीय दबाव (67 km) | Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương में वायुमंडलीय दबाव (81 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải में वायुमंडलीय दबाव (91 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi में वायुमंडलीय दबाव (91 km)