अधिकतम गति |
33 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
24 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
33 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
38 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
26 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
29 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
अधिकतम गति |
45 Km/h
|
न्यूनतम गति |
10 km/h
|
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu में हवा (97 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải में हवा (99 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình में हवा (100 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang में हवा (103 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh में हवा (103 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu में हवा (105 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải में हवा (108 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu में हवा (116 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam में हवा (124 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh में हवा (125 km)